Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: 19:14 2 tháng 8, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2832
2827
2888
#2
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2793
2777
2795
#3
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2745
2775
2787
#4
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2762
2771
2721
#5
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2729
2754
2727
#6
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2767
2753
2777
#7
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2751
2749
2739
#8
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2721
2747
2795
#9
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2746
2874
#10
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2733
2742
2762
#11
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2699
2736
2804
#12
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2751
2735
2782
#13
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2762
2732
2669
#14
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2687
2731
2684
1
#15
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2751
2731
2869
#16
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2728
2687
#17
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2701
2716
2802
#18
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2646
2714
2707
#19
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2637
2710
2666
#20
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2703
2708
2736
#21
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2715
2702
2745
1
#22
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2617
2702
2583
#23
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2703
2700
2628
#24
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2748
2693
2651
#25
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2749
2688
2693
#26
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2650
2687
2587
1
#27
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2733
2687
2712
#28
Hrant Melkumyan
Đại kiện tướng
Hrant Melkumyan
2636
2686
2604
#29
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2674
2683
2688
#30
Vidit Gurjathi
Đại kiện tướng
Vidit Gurjathi
2720
2677
2657
1
#31
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2700
2677
2663
#32
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2778
2671
2740
#33
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2708
2670
2681
#34
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2746
2668
2686
#35
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2642
2666
2622
#36
Jaime Santos Latasa
Đại kiện tướng
Jaime Santos Latasa
2624
2665
2600
#37
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2668
2664
2704
#38
Javokhir Sindarov
Đại kiện tướng
Javokhir Sindarov
2674
2659
2617
1
#39
Jorden van Foreest
Đại kiện tướng
Jorden van Foreest
2696
2659
2606
#40
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2680
2658
2604
1
#41
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2573
2658
2614
2
#42
Tamir Nabaty
Đại kiện tướng
Tamir Nabaty
2630
2658
2627
#43
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2741
2657
2705
#44
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2685
2656
2586
#45
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2662
2655
2659
#46
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2766
2654
2615
#47
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2723
2653
2674
#48
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2652
2652
2671
1
#49
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2677
2652
2631
2
#50
Ruslan Ponomariov
Đại kiện tướng
Ruslan Ponomariov
2654
2652
2587