Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: 12:43 22 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2831
2838
2890
#2
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2805
2766
2796
#3
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2755
2860
#4
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2801
2694
2749
#5
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2783
2654
2615
#6
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2777
2740
2707
#7
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2763
2756
2871
#8
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2755
2758
2770
#9
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2753
2760
2719
#10
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2750
2719
2739
#11
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2747
2739
2803
1
#12
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2747
2757
2737
#13
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2741
2699
2656
#14
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2740
2740
2776
#15
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2739
2657
2705
#16
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2738
2711
2705
#17
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2737
2688
2716
#18
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2734
2618
2709
#19
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2733
2649
2585
1
#20
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2733
2678
2659
#21
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2731
2763
2776
#22
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2728
2776
2785
#23
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2727
2650
2669
#24
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2724
2698
2728
#25
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2721
2709
2687
#26
Aravindh Chithambaram
Đại kiện tướng
Aravindh Chithambaram
2718
2546
2618
#27
Veselin Topalov
Đại kiện tướng
Veselin Topalov
2717
2632
2657
#28
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2709
2731
2684
#29
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2703
2669
2668
1
#30
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2703
2692
2628
#31
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2701
2716
2736
#32
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2700
2645
2656
#33
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2691
2684
1
#34
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2698
2670
2663
#35
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2696
2614
2693
1
#36
Bogdan-Daniel Deac
Đại kiện tướng
Bogdan-Daniel Deac
2696
2635
2637
#37
Dmitry Andreikin
Đại kiện tướng
Dmitry Andreikin
2695
2665
2714
1
#38
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2695
2556
2591
2
#39
Harikrishna Pentala
Đại kiện tướng
Harikrishna Pentala
2695
2634
2641
#40
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2693
2677
2784
#41
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2689
2675
2684
#42
Awonder Liang
Đại kiện tướng
Awonder Liang
2687
2519
2527
#43
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2685
2656
2586
#44
Bu Xiangzhi
Đại kiện tướng
Bu Xiangzhi
2684
2569
2760
#45
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2682
2642
2608
1
#46
Javokhir Sindarov
Đại kiện tướng
Javokhir Sindarov
2682
2655
2628
#47
Shamsiddin Vokhidov
Đại kiện tướng
Shamsiddin Vokhidov
2681
2540
2593
#48
Jorden van Foreest
Đại kiện tướng
Jorden van Foreest
2677
2651
2599
#49
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2676
2676
2695
#50
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2674
2654
2689