Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Đại kiện tướng
Tuan Minh Tran
Tên đầy đủ
Tuan Minh Tran
Sinh
Jan 1, 1997
(27 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Vietnam
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
944
46% Win
32% Draw
22% Loss
Như quân Trắng
476
47% Win
33% Draw
20% Loss
Như quân Đen
468
44% Win
30% Draw
26% Loss
Tuan Minh Tran Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Tuan Minh Tran
(2434)
Enamul Hossain
(2354)
1. c4 e6 2. Nc3 d5 3. d4 a6
Queen's Gambit Declined: Three Knights Variation
1-0
40
2024
Tuan Minh Tran
(2434)
Ramazan Zhalmakhanov
(2497)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Queen's Gambit Declined: Exchange, Sämisch Variation
1-0
56
2024
Tuan Minh Tran
(2434)
Wang Yue
(2637)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Queen's Gambit Declined: Ragozin Defense
0-1
35
2024
Tuan Minh Tran
(2434)
Gawain Jones
(2646)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Gligorić System
0-1
38
2024
Tuan Minh Tran
(2483)
Kyungseok Lee
(2094)
1. c4 e6 2. Nc3 d5 3. d4 a6
Queen's Gambit Declined: Janowski Variation
1-0
28
2023
Tuan Minh Tran
(2479)
Gombosuren Munkhgal
(2450)
1. Nf3 d5 2. g3 e6 3. Bg2 Nf6
Réti Opening: King's Indian Attack, Spassky Variation
1-0
36
2023
Tuan Minh Tran
(2938)
Zurab Javakhadze
(2840)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6
Queen's Gambit Declined: Three Knights, Barmen Variation
1-0
55
2023
Tuan Minh Tran
(2935)
Mustafa Yilmaz
(2960)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 c5
Benoni Defense: Modern, Classical Variation
1-0
45
2023
Tuan Minh Tran
(2930)
Valentin Dragnev
(2795)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+
Bogo-Indian Defense: Vītoliņš Variation
1-0
41
2023
Tuan Minh Tran
(2925)
Valery Skatchkov
(2598)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5
Queen's Gambit Declined: Exchange, Positional Line
1-0
26
2023
Tuan Minh Tran
(2922)
Djuro Skaric
(2410)
1. d4 d6 2. e4 g6 3. Nc3 Bg7
Pirc Defense: Classical Variation
1-0
37
2023
Tuan Minh Tran
(2503)
Sumiya Bilguun
(2474)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6
Semi-Slav Defense: Main Line, Rabinovich Variation
0-1
34
2023
Tuan Minh Tran
(2479)
Arjun Erigaisi
(2712)
1. c4 e5 2. Nc3 d6 3. g3 f5
English Opening: Reversed Sicilian Variation
0-1
30
2023
Tuan Minh Tran
(2503)
Susilodinata Andrean
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Slav Defense: Modern, Quiet, Schallopp Defense
½-½
33
2023
Tuan Minh Tran
(2483)
Xu Xiangyu
(2626)
1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: Classical Variation
½-½
81
2023
Tuan Minh Tran
(2484)
Miaoyi Lu
(2281)
1. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. e4 h6
Trompowsky Attack: Classical, Big Center Variation
½-½
32
2023
Tuan Minh Tran
(2513)
Ayan Allahverdiyeva
(2115)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Queen's Gambit Declined
1-0
29
2022
Tuan Minh Tran
(2513)
Kushal R Jani
(1800)
1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7
English Opening: Anglo-Indian, Queen's Knight Variation
1-0
34
2022
Tuan Minh Tran
(2513)
S Sivathanujan
(1736)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6
Slav Defense: Modern Line
1-0
63
2022
Tuan Minh Tran
(2513)
Bharat Kumar Reddy Poluri
(2224)
1. c4 Nf6 2. Nc3 e5 3. e3 Bb4
English Opening: Two Knights Variation
1-0
42
2022
Tuan Minh Tran
(2513)
Ponnuswamy Konguvel
(2299)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Semi-Averbakh System
0-1
65
2022
Tuan Minh Tran
(2513)
Kanishka S
(1684)
1. Nf3 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6
English Opening: Agincourt Defense
½-½
55
2022
Tuan Minh Tran
(2513)
Alexei Fedorov
(2523)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Semi-Averbakh System
½-½
37
2022
Tuan Minh Tran
(2529)
Prasanna V Vishnu
(2493)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Normal Variation
1-0
52
2019
Tuan Minh Tran
(2529)
Xu Xiangyu
(2582)
1. c4 e6 2. Nc3 d5 3. d4 dxc4
English Opening: Agincourt Defense
1-0
30
2019
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Magnus Carlsen gặp Alberto Santos Flores, 2024
Rafael Leitao gặp Krikor Sevag Mekhitarian, 2003
Krikor Sevag Mekhitarian gặp Steven Zierk, 2024
Garry Kasparov gặp Veselin Topalov, 2018
Ding Liren gặp Praggnanandhaa Rameshbabu, 2024