Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Kiện tướng Quốc tế
Igor Bjelobrk
Tên đầy đủ
Igor Bjelobrk
Sinh
Jan 1, 1982
(42 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Australia
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
716
55% Win
15% Draw
30% Loss
Như quân Trắng
366
59% Win
14% Draw
27% Loss
Như quân Đen
350
51% Win
16% Draw
33% Loss
Igor Bjelobrk Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Igor Bjelobrk
(2641)
Andrew Tang
(2899)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6
Catalan Opening: Closed
1-0
50
2024
Igor Bjelobrk
(2634)
Michal Mazurkiewicz
(2418)
1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4
Budapest Gambit: Rubinstein Variation
1-0
35
2024
Igor Bjelobrk
(2638)
Aryan Achuthan
(2317)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Be7
Queen's Gambit Declined: Catalan Opening
1-0
53
2024
Igor Bjelobrk
(2638)
Jaiveer Mahendru
(2514)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6
Queen's Gambit Declined: Catalan Opening
1-0
55
2024
Igor Bjelobrk
(2605)
Megan Althea Paragua
(2393)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5
Queen's Gambit Declined: Catalan Opening
1-0
65
2024
Igor Bjelobrk
(2611)
Jan Boder
(2252)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 c5
Benoni Defense: Modern, Fianchetto Variation
1-0
33
2024
Igor Bjelobrk
(2577)
Dimitry Korol
(2337)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit Fully-Accepted
1-0
35
2024
Igor Bjelobrk
(2644)
Vladimir Kramnik
(2920)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+
Queen's Gambit Declined: Catalan Opening
1-0
43
2024
Igor Bjelobrk
(2642)
Wladimir Camilo Zampronha
(2337)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 c5
Benoni Defense: Modern, Fianchetto Variation
1-0
31
2024
Igor Bjelobrk
(2642)
Leon Livaic
(2845)
1. d4 e6 2. e4 d5 3. exd5 exd5
French Defense: Exchange Variation
1-0
52
2024
Igor Bjelobrk
(2636)
Ezio Toniutti
(2527)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Queen's Gambit Accepted: Mannheim Variation
1-0
20
2024
Igor Bjelobrk
(2619)
Sergio Joshafatt Morales Garcia
(2467)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Slav Defense: Modern Line
1-0
40
2024
Igor Bjelobrk
(2624)
David Haszon
(2463)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5
Catalan Opening: Closed
1-0
14
2024
Igor Bjelobrk
(2624)
Leon Livaic
(2929)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Normal Variation
1-0
50
2024
Igor Bjelobrk
(2640)
Alexey Sarana
(3008)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5
Queen's Gambit Declined: Catalan Opening
0-1
51
2024
Igor Bjelobrk
(2649)
Krikor Sevag Mekhitarian
(2829)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5
Grünfeld Defense: Three Knights Variation
0-1
47
2024
Igor Bjelobrk
(2618)
Laurent Fressinet
(2967)
1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ne4
Budapest Gambit: Fajarowicz Variation
0-1
28
2024
Igor Bjelobrk
(2613)
Shant Sargsyan
(2943)
1. d4 g6 2. e4 Nf6 3. Bd3 d6
Pirc Defense
0-1
28
2024
Igor Bjelobrk
(2598)
Ioan Rees
(2390)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Slav Defense: Modern Line
0-1
62
2024
Igor Bjelobrk
(2657)
Vugar Rasulov
(2972)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5
Tarrasch Defense: Two Knights, Rubinstein, Prague, Carlsbad, Spassky Variation
0-1
39
2024
Igor Bjelobrk
(2640)
Michal Kopczynski
(2491)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Normal Variation
0-1
54
2024
Igor Bjelobrk
(2630)
Daniel Melamed
(2319)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5
Catalan Opening: Closed
½-½
40
2024
Igor Bjelobrk
(2405)
Ioannis Kalogeris
(2409)
1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 c6
English Opening: Caro-Kann Defensive System
1-0
27
2023
Igor Bjelobrk
(2405)
Mihael Ankerst
(2370)
1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
English Opening: Anglo-Indian, King's Knight Variation
1-0
47
2023
Igor Bjelobrk
(2405)
Aleksandra Goryachkina
(2576)
1. Nf3 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6
English Opening: Agincourt Defense
1-0
32
2023
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Alexander Morozevich gặp Viktor Korchnoi, 2004
Mikhail Tal gặp Vladimir Akopian, 1992
Alireza Firouzja gặp Maxim Matlakov, 2024
Judit Polgar gặp Sergei Rublevsky, 2008
Judit Polgar gặp Daniel Fridman, 2009