Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Đại kiện tướng
Gombosuren Munkhgal
Tên đầy đủ
Gombosuren Munkhgal
Sinh
Jan 1, 1988
(36 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Mongolia
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
618
41% Win
30% Draw
29% Loss
Như quân Trắng
309
47% Win
29% Draw
24% Loss
Như quân Đen
309
36% Win
30% Draw
34% Loss
Gombosuren Munkhgal Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Gombosuren Munkhgal
(2762)
Karsten Schuh
(2400)
1. e4 c5 2. b4 cxb4 3. d4 d5
Sicilian Defense: Wing Gambit
1-0
36
2024
Gombosuren Munkhgal
(2766)
Rushan Bogaudinov
(2428)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6
Queen's Gambit Declined: Catalan Opening
1-0
27
2024
Gombosuren Munkhgal
(2392)
Mate Felmery
(2217)
1. d4 f5 2. e4 fxe4 3. Nc3 Nf6
Dutch Defense: Staunton Accepted, Lasker Variation
1-0
40
2024
Gombosuren Munkhgal
(2771)
Jeffery Xiong
(3010)
1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6
London System
0-1
55
2024
Gombosuren Munkhgal
(2764)
Nikolay Bodnar
(2529)
1. e4 c5 2. b4 cxb4 3. d4 d6
Sicilian Defense: Wing Gambit
½-½
38
2024
Gombosuren Munkhgal
(2392)
Adam Szeberenyi
(2259)
1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. Nc3 Nc6
Queen's Pawn Opening: Accelerated London, Steinitz Countergambit
½-½
14
2024
Gombosuren Munkhgal
(2395)
Batkhuyag Munguntuul
(2342)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6
Semi-Slav Defense
1-0
48
2023
Gombosuren Munkhgal
(2528)
Pandey Srishti
(2123)
1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 Nbd7
Old Indian Defense: Ukrainian, Two Knights Variation
1-0
31
2023
Gombosuren Munkhgal
(2528)
Daria Zaichenko
(2039)
1. d4 d5 2. Bf4 c6 3. e3 Bf5
London System
1-0
60
2023
Gombosuren Munkhgal
(2528)
Maxim Rodshtein
(2555)
1. d4 e6 2. Bf4 Nf6 3. e3 Be7
Indian Game
1-0
65
2023
Gombosuren Munkhgal
(2395)
Sugar Gan-Erdene
(2309)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: Bishop Attack, Classical, Botvinnik System
1-0
71
2023
Gombosuren Munkhgal
(2395)
Ganzorig Erdene
(2189)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7
Benoni Defense: Modern, Fianchetto Variation
1-0
41
2023
Gombosuren Munkhgal
(2395)
Bulgankhan Ganzorig
(1940)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 g6
King's Indian Defense: Normal Variation
1-0
36
2023
Gombosuren Munkhgal
(2395)
Ulziikhishig Khishigbat
(1501)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5
Queen's Gambit Declined: Exchange, Positional Line
1-0
50
2023
Gombosuren Munkhgal
(2528)
Edgar Mamedov
(2317)
1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6
Indian Game
1-0
65
2023
Gombosuren Munkhgal
(2528)
Aleksandar Indjic
(2614)
1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 d5
London System
1-0
62
2023
Gombosuren Munkhgal
(2528)
Han Thiha Sai
(1953)
1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 c5
Indian Game
1-0
36
2023
Gombosuren Munkhgal
(2528)
Jorge Carlos Antonio
(2247)
1. d4 d5 2. Bf4 c6 3. e3 Nf6
London System
1-0
31
2023
Gombosuren Munkhgal
(2755)
Casper Liu
(2418)
1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nc3 Bg7
Indian Game
1-0
62
2023
Gombosuren Munkhgal
(2697)
Rudik Makarian
(2940)
1. d4 Nf6 2. Bf4 c5 3. d5 b5
Indian Game
1-0
53
2023
Gombosuren Munkhgal
(2693)
Levente Miszler
(2479)
1. d4 Nf6 2. Bf4 c5 3. d5 e6
Indian Game
1-0
15
2023
Gombosuren Munkhgal
(2450)
Jan Emmanuel Garcia
(2415)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
Grünfeld Defense: Exchange, Kemeri Variation
1-0
41
2023
Gombosuren Munkhgal
(2736)
Daniel Salinas Tomas
(2427)
1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 e5
Philidor Defense: Hanham, Lion Variation
1-0
94
2023
Gombosuren Munkhgal
(2730)
Veronika Shubenkova
(2558)
1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. e3 Bd6
Queen's Pawn Opening: Accelerated London System
1-0
34
2023
Gombosuren Munkhgal
(2723)
Andrei Shishkov
(2491)
1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. d4 Nxd5
Scandinavian Defense: Modern, Marshall Variation
1-0
22
2023
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Rafael Leitao gặp Krikor Sevag Mekhitarian, 2003
Krikor Sevag Mekhitarian gặp Steven Zierk, 2024
Garry Kasparov gặp Veselin Topalov, 2018
Ding Liren gặp Praggnanandhaa Rameshbabu, 2024
Garry Kasparov gặp Jorden van Foreest, 2021