Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Kiện tướng FIDE
Gennady Kozlov
Tên đầy đủ
Gennady Kozlov
Sinh
Jan 1, 1990
(34 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Spain
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
194
35% Win
22% Draw
43% Loss
Như quân Trắng
99
37% Win
25% Draw
38% Loss
Như quân Đen
95
33% Win
19% Draw
48% Loss
Gennady Kozlov Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Gennady Kozlov
(2651)
John Michael Britanico Silvederio
(2531)
1. b3 d6 2. Bb2 Nd7 3. e3 Ngf6
Nimzowitsch-Larsen Attack
0-1
45
2024
Gennady Kozlov
(2662)
Artak Manukian
(2467)
1. b3 a5 2. a4 Nf6 3. Bb2 d5
Nimzowitsch-Larsen Attack
1-0
15
2024
Gennady Kozlov
(2620)
Alexandra Samaganova
(2433)
1. b3 c5 2. Bb2 Nc6 3. e3 Nf6
Nimzowitsch-Larsen Attack: English Variation
1-0
49
2024
Gennady Kozlov
(2644)
David Martinez Lopez
(2338)
1. b3 e5 2. Bb2 Nc6 3. e3 Nf6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Modern Variation
1-0
53
2024
Gennady Kozlov
(2410)
Daniel Salinas Tomas
(2384)
1. d4 Nf6 2. Bg5 c6 3. Bxf6 exf6
Trompowsky Attack
1-0
40
2024
Gennady Kozlov
(2648)
Rasyid A Hidayat Bintang
(2342)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6
Grünfeld Defense: Burille, Paris Variation
1-0
44
2024
Gennady Kozlov
(2686)
Claudia Amura
(2355)
1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. g3 c5
Indian Game: Tartakower Attack
1-0
63
2024
Gennady Kozlov
(2415)
Adrian Antonio Garcia Garcia
(2139)
1. b3 Nf6 2. Bb2 g6 3. f4 Bg7
Bird's Opening
1-0
51
2024
Gennady Kozlov
(2415)
Cristobal Henriquez Villagra
(2603)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Queen's Gambit Declined: Modern, Knight Defense
1-0
48
2024
Gennady Kozlov
(2708)
Jonas Buhl Bjerre
(2921)
1. Nf3 Nf6 2. g3 c5 3. Bg2 Nc6
Réti Opening: Sicilian Invitation
½-½
59
2024
Gennady Kozlov
(2685)
Martin Holten Fiskaaen
(2424)
1. b3 d5 2. Bb2 Bf5 3. e3 e6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Classical Variation
0-1
55
2024
Gennady Kozlov
(2415)
Miguel Bas Mas
(2147)
1. b3 Nf6 2. Bb2 e6 3. e3 d5
Nimzowitsch-Larsen Attack: Classical Variation
0-1
46
2024
Gennady Kozlov
(2665)
Paulo Dias
(2376)
1. d4 Nf6 2. Bg5 d5 3. Bxf6 exf6
Trompowsky Attack
0-1
41
2024
Gennady Kozlov
(2657)
Alexandr Fier
(2869)
1. b3 Nf6 2. Bb2 g6 3. e3 Bg7
Bird's Opening
0-1
39
2024
Gennady Kozlov
(2644)
Anastasiia Hnatyshyn
(2476)
1. b3 e5 2. Bb2 Nc6 3. e3 d5
Nimzowitsch-Larsen Attack: Modern Variation
1-0
69
2024
Gennady Kozlov
(2627)
Vladimir Onischuk
(2821)
1. b3 Nf6 2. Bb2 g6 3. e3 Bg7
Bird's Opening
0-1
47
2024
Gennady Kozlov
(2640)
Artur Gabrielian
(2806)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6
Benoni Defense: Modern, Knight's Tour Variation
0-1
76
2024
Gennady Kozlov
(2636)
Viktor N Parfenov
(2468)
1. b3 e5 2. Bb2 Nc6 3. e3 d5
Nimzowitsch-Larsen Attack: Modern Variation
0-1
36
2024
Gennady Kozlov
(2631)
Alexander Spichkin
(2319)
1. b3 e6 2. Bb2 f5 3. e3 Nf6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Dutch Variation
0-1
46
2024
Gennady Kozlov
(2662)
Hector Luis Gil Alba
(2520)
1. b3 Nf6 2. Bb2 g6 3. e3 Bg7
Bird's Opening: Dutch Variation
0-1
50
2024
Gennady Kozlov
(2682)
Sergei Zhigalko
(2855)
1. b3 e5 2. Bb2 e4 3. e3 Nf6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Modern Variation
0-1
67
2024
Gennady Kozlov
(2624)
V Pranav
(3037)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6
Queen's Indian Defense: Fianchetto, Nimzowitsch Variation
0-1
54
2024
Gennady Kozlov
(2622)
Vugar Rasulov
(2964)
1. b3 e5 2. Bb2 Nc6 3. e3 g6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Modern Variation
0-1
72
2024
Gennady Kozlov
(2639)
Jaiveer Mahendru
(2502)
1. b3 b6 2. Bb2 Bb7 3. e3 Nf6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Symmetrical Variation
0-1
53
2024
Gennady Kozlov
(2622)
Zeinep Sultanbek
(2379)
1. b3 e5 2. Bb2 d6 3. e3 Nf6
Nimzowitsch-Larsen Attack: Modern Variation
0-1
18
2024
Đầu trang
1
2
3
4
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Alexander Morozevich gặp Viktor Korchnoi, 2004
Judit Polgar gặp Sergei Rublevsky, 2008
Judit Polgar gặp Daniel Fridman, 2009
Rafael Leitao gặp Alexander Baburin, 1998
Jose Raul Capablanca gặp Villegas Benito H, 1941