Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Kiện tướng Quốc tế
Anthony Atanasov
Tên đầy đủ
Anthony Atanasov
Sinh
Jan 1, 2008
(16 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Canada
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
518
43% Win
13% Draw
44% Loss
Như quân Trắng
253
50% Win
12% Draw
38% Loss
Như quân Đen
265
37% Win
14% Draw
49% Loss
Anthony Atanasov Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Anthony Atanasov
(2651)
Krikor Sevag Mekhitarian
(2843)
1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5
French Defense: Exchange Variation
1-0
74
2024
Anthony Atanasov
(2648)
Milad Khodabandeh
(2380)
1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5
Queen's Pawn Opening: Krause Variation
1-0
54
2024
Anthony Atanasov
(2670)
Vitalii Gryshko
(2503)
1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. d5 e6
Indian Game: Spielmann-Indian Variation
1-0
30
2024
Anthony Atanasov
(2669)
Tyrell Harriott
(2353)
1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nf3 Qxd5
Scandinavian Defense: Modern Variation
1-0
20
2024
Anthony Atanasov
(2665)
Alexey Kornyukov
(2336)
1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6
Indian Game
1-0
20
2024
Anthony Atanasov
(2674)
Michal Redzisz
(2469)
1. d4 Nf6 2. Bf4 d6 3. e3 g6
Modern Defense with 1.d4
1-0
40
2024
Anthony Atanasov
(2674)
Alain Prieto Aranguren
(2355)
1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. e3 Bd6
Queen's Pawn Opening: Accelerated London System
1-0
36
2024
Anthony Atanasov
(2672)
Yihe Fu
(2466)
1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5
London System
1-0
47
2024
Anthony Atanasov
(2671)
Alexandre Bouget
(2368)
1. d4 Nf6 2. Bf4 c5 3. e3 Qb6
Indian Game
1-0
23
2024
Anthony Atanasov
(2679)
Dimitry Korol
(2359)
1. d4 Nf6 2. Bf4 c5 3. e3 Qb6
Indian Game
1-0
42
2024
Anthony Atanasov
(2689)
Leon Livaic
(2883)
1. d4 Nf6 2. Nf3 b6 3. Bf4 Bb7
Indian Game: London System
1-0
55
2024
Anthony Atanasov
(2697)
Aleksandar Indjic
(2883)
1. d4 Nf6 2. Bf4 d6 3. e3 Nbd7
Indian Game
1-0
68
2024
Anthony Atanasov
(2384)
Lucas Jiang
(2300)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 g6
Indian Game: East Indian, London System
1-0
27
2024
Anthony Atanasov
(2384)
Rose Atwell
(2343)
1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6
Indian Game
1-0
28
2024
Anthony Atanasov
(2384)
Henry Deng
(2311)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. a3 Bf5
Queen's Pawn Opening: Symmetrical Variation
1-0
60
2024
Anthony Atanasov
(2691)
Ivan Kubatko
(2376)
1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6
London System
1-0
29
2024
Anthony Atanasov
(2681)
Carles Martin Barcelo
(2389)
1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Bf5
Queen's Pawn Opening: Accelerated London System
1-0
88
2024
Anthony Atanasov
(2709)
Kemel Antonio Gallo Garcia
(2518)
1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7
Indian Game
1-0
27
2024
Anthony Atanasov
(2710)
Antonio Pedro Freixial Vasques
(2341)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5
London System
1-0
35
2024
Anthony Atanasov
(2723)
Aleksandras Jegorovas
(2534)
1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. Nf3 Nc6
Queen's Pawn Opening: Accelerated London, Steinitz Countergambit
1-0
21
2024
Anthony Atanasov
(2724)
Aleksander Czerwonski
(2393)
1. d4 d6 2. Bf4 Nd7 3. Nf3 g6
Queen's Pawn Opening
1-0
21
2024
Anthony Atanasov
(2748)
Pablo Salinas Herrera
(2910)
1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6
Indian Game
1-0
63
2024
Anthony Atanasov
(2736)
Sergey Drygalov
(2925)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 b6
Indian Game: London System
1-0
74
2024
Anthony Atanasov
(2721)
Omid Malek
(2421)
1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6
Dutch Defense: Queen's Knight Variation
1-0
32
2024
Anthony Atanasov
(2719)
Djuro Skaric
(2407)
1. d4 d6 2. Bf4 g6 3. Nf3 Bg7
Modern Defense with 1.d4
1-0
19
2024
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Alexander Morozevich gặp Viktor Korchnoi, 2004
Mikhail Tal gặp Vladimir Akopian, 1992
Alireza Firouzja gặp Maxim Matlakov, 2024
Judit Polgar gặp Sergei Rublevsky, 2008
Judit Polgar gặp Daniel Fridman, 2009